Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
duy nhất
[duy nhất]
|
single; only; sole; unique
Only president to serve more than 2 terms: Franklin D. Roosevelt
You are not alone in thinking that ...
I'm here with the sole aim of ...
The only thing left is to ...
Chuyên ngành Việt - Anh
duy nhất
[duy nhất]
|
Tin học
unique
Từ điển Việt - Việt
duy nhất
|
tính từ
chỉ có một mà thôi
giải pháp duy nhất; bức ảnh duy nhất