Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rent
[rent]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của
rend
danh từ
chỗ rách ở trên vải, vết rách, kẽ hở
The
sun
shone
through
a
rent
in
the
clouds
Mặt trời chiếu qua kẽ hở trong đám mây
sự trả tiền thường xuyên cho việc sử dụng đất, nhà cửa vườn tược, điện thoại, máy móc......; số tiền được thanh toán bằng cách này; sự thuê mướn
to
owe
three
weeks'
rent
/
be
three
weeks
behind
with
the
rent
nợ tiền thuê ba tuần
to
live
in
a
house
free
of
rent
sống trong một ngôi nhà không phải trả tiềnthuê
non-payment
of
rent
can
mean
eviction
không thanh toán tiền thuê nhà có thể có nghĩa là bị đuổi khỏi nhà
to
pay
a
high
/
low
rent
for
farming
land
trả tiền thuê đất canh tác cao/thấp
rents
are
going
up
again
tiền thuê lại đang lên giá
a
rent
book
/
agreement
/
collector
sách thuê/hợp đồng thuê/người thu tiền thuê
for
rent
có sẵn cho thuê
ngoại động từ
(
to
rent
something
from
somebody
) thuê mướn
to
rent
a
holiday
cottage
from
an
agency
thuê nhà nghỉ của một cơ sở dịch vụ
do
you
own
or
rent
your
video
?
anh có cái viđêô ấy hay anh đi thuê?
to
rent
something
out
to
somebody
cho thuê
Mr
Hill
rents
this
house
out
to
us
at
500
dollars
a
month
Ông Hill cho chúng tôi thuê nhà này với giá 500 đô la/tháng
will
you
rent
me
this
television
?
anh cho tôi thuê chiếc ti vi này chứ?
nội động từ
(
to
rent
at
/
for
something
) (được) cho thuê với giá cụ thể nào đó
this
building
rents
at
5000
dollars
a
year
toà nhà này cho thuê với giá 5000 đô la/năm
Chuyên ngành Anh - Việt
rent
[rent]
|
Hoá học
sự thuê (nhà, đất); tiền thuê, tô || đt. thuê
Kinh tế
thuê; tiền thuê
Kỹ thuật
thuê; tiền thuê
Sinh học
thuê
Xây dựng, Kiến trúc
khe nứt; khe núi; thuế; lãi suất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rent
|
rent
rent
(n)
rental
, rent payment, hire charge, fee, payment, charge
hole
, tear, rip, slash, fissure, crack, cleft, slit, gash, split, divide
rent
(v)
let
, hire out, lend out, rent out, charter, lease
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.