Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rẻ như bèo
[rẻ như bèo]
|
rock-bottom; dirt-cheap
The air-conditioner is dirt-cheap but I can't guarantee it's going! I just part-exchanged it!
How did you get it dirt-cheap/for a knock-down price/for next to nothing?
How much is dirt-cheap?
Từ điển Việt - Việt
rẻ như bèo
|
tính từ
không còn giá trị
(...) họ thấy trời làm tai nạn lụt lội thì họ mừng nhân công sẽ rẻ như bèo nên họ tha hồ cay nghiệt, bọn phu có tức mấy cũng phải cắn răng mà chịu (Lan Khai)