Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quarrel
['kwɔrəl]
|
danh từ
( quarrel with somebody about / over something ) sự cãi nhau; sự tranh chấp
gây chuyện cãi nhau với ai
tôi đã cãi nhau với anh bạn cùng phòng tôi về chuyện ai sẽ lo dọn dẹp trong nhà
( quarrel with / against somebody / something ) cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà; đổ lỗi
không có gì phải phàn nàn về ai
xem fasten
hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ
đứng ra bênh ai trong một cuộc cãi nhau
nội động từ
cô ta cãi nhau với anh mình về các điều khoản trong di chúc của bố
các con đừng cãi nhau nữa!
( to quarrel with something ) chê bai; phàn nàn
không đồng ý với một lời tuyên bố, bản kê khai, sự đánh giá
anh không thể phàn nàn về quyết định của toà được - nó rất công bằng
(tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình