danh từ số nhiều
điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận
những điều khoản của một hiệp ước
không với bất cứ một điều kiện nào
bắt phải chịu những điều kiện; áp đặt những điều kiện
thoả thuận với ai, ký kết với ai
giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)
với điều kiện trả tiền dễ dãi
với giá phải chăng
tìm hiểu cách trả tiền thuê một ngôi nhà
quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
có quan hệ tốt với ai
quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai
lời lẽ, ngôn ngữ
phản đối bằng những lời lẽ mạnh mẽ nhất
bằng những lời khen ngợi
về mặt; dưới dạng
hãy suy tính việc đó về mặt đầu tư
các số liệu được biểu thị dưới dạng tỉ lệ phần trăm
thoả thuận với ai; chịu chấp nhận cái gì
phạm vi hoặc quy mô của một cuộc điều tra; phạm vi liên quan