Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dictate
[dik'teit]
|
danh từ
lệnh; mệnh lệnh
( số nhiều) tiếng gọi
Tiếng gọi của lương tri
Tiếng gọi của lý trí
ngoại động từ
( to dictate something to somebody ) đọc cho viết
Đọc thư chúc mừng cho trợ lý ghi
Thầy đọc một đoạn văn cho cả lớp chép
( to dictate something to somebody ) tuyên bố; ra lệnh
Ra điều kiện cho kẻ bại trận
nội động từ
( to dictate to somebody ) ra lệnh, sai khiến
Tôi không chịu để cho nó sai khiến
Ông không thể ra lệnh cho thiên hạ phải sống như thế nào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dictate
|
dictate
dictate (n)
  • principle, rule, standard, precept (formal), tenet (formal)
  • order, command, decree, prescription, injunction, directive, diktat, edict, pronouncement
  • dictate (v)
  • verbalize, say, say aloud, read out, read aloud, speak, utter
  • order, state, command, decree, ordain (formal), lay down, prescribe, impose
  • determine, have a bearing on, influence, shape, affect, control, direct (formal)