Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
defeat
[di'fi:t]
|
danh từ
sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
(quân sự) sự thua trận, sự bại trận
bị thua nặng
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
ngoại động từ
đánh thắng, đánh bại
làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
(pháp lý) thủ tiêu
Chuyên ngành Anh - Việt
defeated
|
Kỹ thuật
bị đổi dòng (sông)
Xây dựng, Kiến trúc
bị đổi dòng (sông)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
defeated
|
defeated
defeated (adj)
beaten, overcome, overpowered, overwhelmed, conquered, crushed, routed, whitewashed, trounced, vanquished, subjugated
antonym: victorious