Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quá đáng
[quá đáng]
|
excessive; unreasonable; undue; extravagant
Excessive claims; unreasonable demands
Undue haste
That's an exaggeration!
That's a bit excessive; That's a bit much!
It's a bit much to say that he's stupid; It's a bit excessive to say that he's stupid
It's no exaggeration to say that ... ; One can say without exaggeration that ...
intolerable; insupportable; unforgivable; unbearable; impossible
You men are the limit !; You men are impossible !
Từ điển Việt - Việt
quá đáng
|
tính từ
ngoài mức độ cần thiết
câu nói quá đáng