Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vội vàng
[vội vàng]
|
premature; hasty; hurried
A hasty decision often comes to nothing
Is it premature to reach such a conclusion?
xem vội
To hasten away/back
Từ điển Việt - Việt
vội vàng
|
tính từ
Rất vội.
Ăn vội vàng để kịp giờ đi làm.