Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
như thế
[như thế]
|
that; like that; in that way; thus; so; such
How could he do such a thing ?
Such soldiers are very admirable
Don't speak so much!
You'll never have such an opportunity again; You'll never have an opportunity like that again
likewise; the same
Try to do likewise/the same!
that
He's very willing but that's not enough
Từ điển Việt - Việt
như thế
|
trạng từ
đúng như việc đó
làm như thế mới đúng kế hoạch