Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiện chí
[thiện chí]
|
goodwill
Please don't mistake/misunderstand their goodwill !
There needs to be goodwill on both sides
Show goodwill towards them right now!
Từ điển Việt - Việt
thiện chí
|
danh từ
ý định tốt khi muốn làm việc gì
(...) tất cả chúng ta đều là những con người đầy nhiệt tình, đầy thiện chí (Nguyễn Tuân)