Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prosperity
[prɔ'sperəti]
|
danh từ
sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phồn vinh; sự thành công (về (kinh tế))
Ông ta chúc cặp vợ chồng trẻ một cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng
Sự phồn vinh của đất nước tăng lên là nhờ ở việc phát hiện ra dầu lửa
Chuyên ngành Anh - Việt
prosperity
[prɔ'sperəti]
|
Kinh tế
sự thịnh vượng
Kỹ thuật
sự thịnh vượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prosperity
|
prosperity
prosperity (n)
wealth, affluence, opulence, riches, success, richness, fortune
antonym: poverty