Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
couple
['kʌpl]
|
danh từ
hai người hoặc vật được thấy đi với nhau hoặc kết hợp với nhau, nhất là người đàn ông và người đàn bà
những cặp vợ chồng
những đôi trai gái đang tỏ tình
nhiều cặp đang ở trên sàn nhảy
tôi không uống úyt ki nữa đâu, tôi đã nốc hai ly rồi
(điện học) cặp
cặp nhiệt điện
không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
xem shake
hai người/đồ vật; một số ít người/đồ vật
ngoại động từ
( to couple A on / to B ; to couple A and B together ) buộc hoặc nối (hai vật, nhất là hai toa xe lửa) với nhau
nối hai toa xe lửa
toa ăn được nối vào toa hành khách sau cùng
( to couple somebody / something with somebody / something ) kết hợp ai/cái gì với ai/cái gì
tên tuổi của Lê-nin gắn liền với Cách mạng tháng mười
ánh sáng không đủ, cộng với sân ẩm ướt khiến cuộc thi đấu thật khó khăn
(từ cổ, nghĩa cổ) (nói về hai người) giao hợp; giao cấu
Chuyên ngành Anh - Việt
couple
['kʌpl]
|
Kỹ thuật
cặp đôi; ngẫu lực; cặp nhiệt, nhiệt ngẫu; ghép đôi
Sinh học
đôi
Tin học
cặp
Toán học
ngẫu lực; cặp
Vật lý
ngẫu lực; cặp
Xây dựng, Kiến trúc
cặp đôi; ngẫu lực; cặp nhiệt, nhiệt ngẫu; ghép dôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
couple
|
couple
couple (n)
twosome, pair, duo
couple (v)
combine, link, join, connect, pair, team, fasten
antonym: separate