Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
propose
[prə'pouz]
|
ngoại động từ
đề nghị, đề xuất, đưa ra
to
propose
a
course
of
action
đề xuất một đường lối hành động
to
propose
a
motion
đưa ra một kiến nghị
to
propose
a
change
đề nghị một sự thay đổi
lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
the
object
I
propose
to
myself
mục đích tôi đề ra cho bản thân
dự định
I
propose
an
early
start
/
to
make
an
early
start
/
making
an
early
start
tomorrow
tôi dự định ngày mai khởi hành sớm
đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
to
propose
someone's
health
đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to
propose
a
toast
to
the
bride
and
bridegroom
đề nghị nâng cốc chúc mừng cô dâu và chú rể
(
to
propose
somebody
for
something
;
to
propose
somebody
as
something
) tiến cử, đề cử
to
propose
a
candidate
đưa một người ra ứng cử
I
propose
Mary Davies
as
a
candidate
for
the
chairmanship
tôi đề cử Mary Davies làm ứng cử viên chức chủ tịch
we
proposed
him
for
membership
of
the
society
chúng tôi tiến cử anh ta làm hội viên của hội
(
to
propose
something
to
somebody
) cầu hôn
to
propose
marriage
to
someone
cầu hôn ai
he
was
trying
to
decide
whether
he
should
propose
(
to
her
)
nó đang cố quyết định xem nên cầu hôn (với cô ta) hay không
he
had
proposed
marriage
,
unsuccessfully
,
twice
already
nó đã cầu hôn thất bại hai lần rồi
man
proposes
,
God
disposes
xem
disposes
Chuyên ngành Anh - Việt
propose
[prə'pouz]
|
Kỹ thuật
đề nghị
Toán học
đề nghị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
propose
|
propose
propose
(v)
suggest
, offer, recommend, proposition, advise, put forward
intend
, plan, have in mind, aim, mean, insinuate
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.