Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trying
['traiiη]
|
tính từ
nguy ngập, gay go, khó khăn
tình hình nguy ngập gay go
làm mệt nhọc, làm mỏi mệt
ánh sáng làm mệt mắt
khó chịu, phiền phức, quất rầy
một người khó chịu
sự việc phiền phức
Chuyên ngành Anh - Việt
trying
['traiiη]
|
Kỹ thuật
sự thử nghiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trying
|
trying
trying (adj)
annoying, tiresome, irritating, wearisome, frustrating, demanding, vexing, exasperating, taxing, difficult
antonym: soothing