Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
membership
['membə∫ip]
|
danh từ
tư cách hội viên, địa vị hội viên
thẻ hội viên
số hội viên, toàn thể hội viên
số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn
Chuyên ngành Anh - Việt
membership
['membə∫ip]
|
Kinh tế
toàn thể hội viên
Kỹ thuật
toàn thể hội viên
Toán học
thuộc về tập hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
membership
|
membership
membership (n)
  • association, affiliation, involvement, connection, relationship, attachment, participation, belonging, inclusion, admission
    antonym: exclusion
  • members, associates, followers, affiliates, adherents, fellows, supporters, participants, colleagues, partners, representatives, delegates