Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pound
[paund]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
(viết tắt)
IP
pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt)
IP
pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
đồng bảng Anh, pao (như)
pound sterling
; đồng pao (đơn vị tiền tệ của Síp, Ai cập, Ai len, Ixraen và Manta); (
the
pound
) giá trị đồng bảng Anh trên thị trường tiền tệ quốc tế
(săn bắn) thế cùng, đường cùng
to
bring
a
wild
boar
into
a
pound
dồn con lợn lòi vào thế cùng
chỗ nhốt trâu bò lạc (cho đến khi chủ đến xác nhận)
chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)
(
have
,
want
,
demand
..)
one's
pound
of
flesh
(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)
in
for
a
penny
,
in
for
a
pound
xem
penny
penny
wise
pound
foolish
xem
penny
ngoại động từ
nghiền, giã
pound
crystals
(
to
powder
)
nghiền những tinh thể (thành bột)
nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh (cái gì) bằng những cú đánh mạnh
to
pound
something
to
pieces
đập cái gì vỡ tan từng mảnh
to
pound
someone
into
a
jelly
đánh cho ai nhừ tử
nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam
pound
the
beat
(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
nội động từ
đập thình thịch (trái tim..)
a
heart
pouding
(
with
fear
)
tim đập thình thịch (vì sợ)
kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh)
( +
at
,
on
,
away
at
) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
to
pound
at
the
door
đập cửa thình thình
guns
pound
away
at
the
enemy's
position
đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
( +
along
,
down
,
up
...) chạy rầm rập
Chuyên ngành Anh - Việt
pound
[paund]
|
Hoá học
pao, bảng Anh (đơn vị trọng lượng); đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
Kỹ thuật
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg); đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
Sinh học
bãi quây
Toán học
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg)
Vật lý
pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 0,454kg)
Xây dựng, Kiến trúc
pao (khoảng 450gam); nện, dập (bằng búa)
Từ điển Việt - Việt
pound
|
danh từ
đơn vị đo trọng lượng của Anh - Mĩ: bằng 0,4536 kg (kí hiệu Lb); riêng với vàng, bạc, đá quý bằng 373,24 gr (kí hiệu Lb .t)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pound
|
pound
pound
(n)
pound sterling
, quid (UK, informal), smacker (UK, informal), nicker (UK, slang)
pound
(v)
hit
, strike, batter, beat, thump, clobber (informal), pummel, buffet, hammer, thrash
throb
, thump, beat, pulsate, pulse, palpitate, hammer
grind
, crush, pulverize, bruise, mash, squash, smash, stamp
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.