Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pound sterling
|
pound sterling
pound sterling (n)
pound, quid (UK, informal), smacker (UK, informal), nicker (UK, slang)