Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pluck
[plʌk]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột)
to
give
a
pluck
at
someone's
sleeve
giật tay áo ai một cái
sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
sự gảy (đàn), sự búng
cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm thức ăn)
sự can đảm, sự gan dạ, sự can trường
a
man
of
pluck
người gan dạ, người can trường
to
have
plenty
of
pluck
rất gan dạ, rất can trường
sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
ngoại động từ
nhổ, bức hái (cái gì)
to
pluck
weeds
nhổ cỏ dại
to
pluck
flowers
hái hoa
pluck
one's
eyebrows
tỉa lông mày
nhổ lông, vặt lông (chim, gà..)
chộp lấy (cái gì)
gảy, búng (đàn, dây đàn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như
pick
pluck
the
strings
of
a
guitar
gảy đàn guita
lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
to
pluck
a
pigeon
"
vặt
lông
"
một
anh
ngốc
đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
(từ cổ,nghĩa cổ) ( +
away
) kéo, giật
( +
at
) kéo, giật (cái gì)
to
pluck
up
one's
heart
(
spirits
,
courage
)
lấy hết can đảm
Chuyên ngành Anh - Việt
pluck
[plʌk]
|
Kỹ thuật
nội tạng; bộ lòng; thu hoạch (quả, chè); vặt lông (gia cầm)
Sinh học
nội tạng; bộ lòng || thu hoạch (quả, chè); vặt lông (gia cầm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pluck
|
pluck
pluck
(v)
pull
, pick at, grasp, tug, take, grab
pull out
, remove, yank, tweak, uproot
pick
, collect, gather, harvest
strum
, play, twang, plunk, pick
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.