Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pluck
[plʌk]
|
danh từ
sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột)
giật tay áo ai một cái
sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
sự gảy (đàn), sự búng
cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm thức ăn)
sự can đảm, sự gan dạ, sự can trường
người gan dạ, người can trường
rất gan dạ, rất can trường
sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
ngoại động từ
nhổ, bức hái (cái gì)
nhổ cỏ dại
hái hoa
tỉa lông mày
nhổ lông, vặt lông (chim, gà..)
chộp lấy (cái gì)
gảy, búng (đàn, dây đàn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pick
gảy đàn guita
lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
(từ cổ,nghĩa cổ) ( + away ) kéo, giật
( + at ) kéo, giật (cái gì)
lấy hết can đảm
Chuyên ngành Anh - Việt
pluck
[plʌk]
|
Kỹ thuật
nội tạng; bộ lòng; thu hoạch (quả, chè); vặt lông (gia cầm)
Sinh học
nội tạng; bộ lòng || thu hoạch (quả, chè); vặt lông (gia cầm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pluck
|
pluck
pluck (v)
  • pull, pick at, grasp, tug, take, grab
  • pull out, remove, yank, tweak, uproot
  • pick, collect, gather, harvest
  • strum, play, twang, plunk, pick