Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phạm vi
[phạm vi]
|
circle; sphere; scale; scope; range
On a national scale
To extend the scope of an inquiry/investigation
Your proposal is beyond the scope of this project
To operate within the limits of the present regulations
Chuyên ngành Việt - Anh
phạm vi
[phạm vi]
|
Tin học
extent, scope
Từ điển Việt - Việt
phạm vi
|
danh từ
lĩnh vực giới hạn của một hoạt động, một vấn đề
nội dung thuộc phạm vi công cộng