Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện hành
[hiện hành]
|
in force
My factory is operating in accordance with the corporation law in force
current; present
Current exchange rate for the dollar
To judge under current law
Từ điển Việt - Việt
hiện hành
|
tính từ
đang có hiệu lực
Thảng hoặc nếu có phải đi đâu đó theo chức năng hiện hành, cô ta lại ngồi sẵn trong chiếc xe du lịch màu cà phê sữa cho lái xe bon thẳng từ ga-ra ra luôn cổng. (Chu Lai)