Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hối suất
[hối suất]
|
rate of exchange; exchange rate
To be better/worse off because of the exchange rate
Từ điển Việt - Việt
hối suất
|
danh từ
tỷ lệ trao đổi giữa hai loại tiền tệ
hối suất chênh lệch dẫn đến mất cân bằng mậu dịch