Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoạt động
[hoạt động]
|
to run; to operate
Leave the engine running as long as possible!
Our company operates within the limits of the present regulations.
activities; operations
Fifty-two projects capitalised at US 652 million have started operations early this year; Fifty-two projects capitalised at US 652 million have come into operation early this year
Chuyên ngành Việt - Anh
hoạt động
[hoạt động]
|
Kỹ thuật
active
Sinh học
active
Tin học
action
Vật lý
active
Từ điển Việt - Việt
hoạt động
|
động từ (hoặc danh từ)
vận động; cử động
những việc làm có liên quan chặt chẽ với nhau
hoạt động nghệ thuật; hoạt động cộng đồng
thực hiện một chức năng nào đó
dây chuyền máy sản xuất hoạt động bình thường
tính từ
nhiệt tình, sôi nổi
phong trào hoạt động phong phú