Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuôn khổ
[khuôn khổ]
|
framework; scope
Within the framework/scope of the Franco-American cultural exchange program
To go beyond the scope/framework of something
Từ điển Việt - Việt
khuôn khổ
|
danh từ
phạm vi được ấn định
đưa mọi việc vào khuôn khổ
hình dạng, kích thước
miếng kính vừa với khuôn khổ khung ảnh