Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opening
['oupniη]
|
danh từ
khe hở, lỗ hổng
lỗ hổng ở hàng rào/bờ giậu
một khoảng trống trong đám mây
quá trình mở ra/nở ra
sự nở ra của một bông hoa
sự mở một thư viện mới
phần đầu, phần mở đầu
phần mở đầu của một quyển sách/bài diễn văn/bộ phim
lễ khai mạc, lễ khánh thành
nhiều người dự lễ khánh thành trung tâm thể thao mới
cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi
những cơ hội tốt cho việc buôn bán
diễn giả cuối cùng đã cho tôi cơ hội tôi đang đợi
việc chưa có người làm, chức vị chưa có người nhận
một chỗ làm còn trống trong một hãng quảng cáo
ngành xuất bản ít có việc làm cho những người mới tốt nghiệp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa
(điện học) sự cắt mạch ( radio)
tính từ
bắt đầu, mở đầu, khai mạc, đầu tiên
lễ khai mạc
bài diễn văn khai mạc
ngày khai mạc cuộc triển lãm
cảnh mở đầu một bộ phim
Chuyên ngành Anh - Việt
opening
['oupniη]
|
Hoá học
sự mở, sự mở vỉa; lỗ hổng, khe hở; cửa, miệng
Kỹ thuật
lỗ, cửa sổ; hầm lò, công trình khai đào; lối lên lò; khoang trống trong rừng; khẩu độ, nhịp
Sinh học
khe hở, lỗ; sự mổ
Tin học
độ mở
Toán học
chỗ mở, chỗ hở; lỗ, miệng; sự giải, sự mở (ra)
Vật lý
chỗ mở, chỗ hở; lỗ, miệng; sự giải, sự mở (ra)
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ, cửa sổ; hầm lò, công trình khai đào; lối lên lò; khoang trống trong rừng; khẩu độ, nhịp
Từ điển Anh - Anh
opening
|

opening

opening (ōʹpə-nĭng) noun

1. The act or an instance of becoming open or being made to open.

2. An open space serving as a passage or gap.

3. A breach or an aperture.

4. A clearing in the woods.

5. The first part or stage, as of a book.

6. The first performance: the opening of a play.

7. A formal commencement of operation: attended the opening of the new museum.

8. Games. A specific pattern or series of beginning moves in certain games, especially chess.

9. An opportunity affording a chance of success. See synonyms at opportunity.

10. An unfilled job or position; a vacancy.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opening
|
opening
opening (adj)
inaugural, initial, first, introductory, foundational, maiden, original, primary, germinal (formal)
opening (n)
  • gap, breach, aperture, hole, fissure, cavity
  • start, beginning, introduction, intro (informal), lead-in, preamble, overture, prolog
    antonym: end
  • opportunity, chance, lucky break (informal), break (informal)