Hoá học
sự mở, sự mở vỉa; lỗ hổng, khe hở; cửa, miệng
Kỹ thuật
lỗ, cửa sổ; hầm lò, công trình khai đào; lối lên lò; khoang trống trong rừng; khẩu độ, nhịp
Sinh học
khe hở, lỗ; sự mổ
Tin học
độ mở
Toán học
chỗ mở, chỗ hở; lỗ, miệng; sự giải, sự mở (ra)
Vật lý
chỗ mở, chỗ hở; lỗ, miệng; sự giải, sự mở (ra)
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ, cửa sổ; hầm lò, công trình khai đào; lối lên lò; khoang trống trong rừng; khẩu độ, nhịp