Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hedge
[hedʒ]
|
danh từ
hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
hàng rào cây xanh
hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
hàng rào (người hoặc vật)
sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
cái đó hiếm thấy
tính từ
(thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
vụng trộm, lén lút
chuyện yêu đương lén lút
ngoại động từ
rào lại (một miếng đất...)
(nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
bao vây quân địch
ngăn cách, rào đón
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
rào lại, bao quanh bằng hàng rào
ngăn cách bằng hàng rào
đi nước đôi
Chuyên ngành Anh - Việt
hedge
[hedʒ]
|
Kinh tế
mua bán đối xung
Kỹ thuật
hàng rào, giậu
Sinh học
hàng rào
Từ điển Anh - Anh
hedge
|

hedge

hedge (hĕj) noun

1. A row of closely planted shrubs or low-growing trees forming a fence or boundary.

2. A line of people or objects forming a barrier: a hedge of spectators along the sidewalk.

3. a. A means of protection or defense, especially against financial loss: a hedge against inflation. b. A securities transaction that reduces the risk on an existing investment position.

4. An intentionally noncommittal or ambiguous statement.

verb

hedged, hedging, hedges

 

verb, transitive

1. To enclose or bound with or as if with hedges.

2. To hem in, hinder, or restrict with or as if with a hedge.

3. To minimize or protect against the loss of by counterbalancing one transaction, such as a bet, against another.

verb, intransitive

1. To plant or cultivate hedges.

2. To take compensatory measures so as to counterbalance possible loss.

3. To avoid making a clear, direct response or statement.

 

[Middle English, from Old English hecg.]

hedgʹer noun

hedgʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hedge
|
hedge
hedge (n)
hedgerow, privet, border, verge, windbreak, shrubbery
hedge (v)
  • evade, prevaricate, beat around the bush, fudge (informal)
  • ring, fence, enclose, protect, encircle, surround
    antonym: expose