Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excellent
['eksələnt]
|
tính từ
xuất sắc, ưu tú
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excellent
|
excellent
excellent (adj)
outstanding, brilliant, exceptional, first-rate, admirable, superb, tremendous
antonym: poor