Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
official
[ə'fi∫l]
|
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến chức vụ, quyền lực hoặc do ủy nhiệm; (thuộc) chính quyền
trách nhiệm, quyền lực, hồ sơ của chính quyền
với thẩm quyền của thị trưởng
chính thức
lời tuyên bố chính thức
trịnh trọng, theo nghi thức
bữa tiệc trọng thể
viết theo phong cách trịnh trọng
danh từ
viên chức, công chức
các công chức của chính phủ
các cán bộ của một chính đảng
(tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ( (thường) official principal )
Chuyên ngành Anh - Việt
official
[ə'fi∫l]
|
Kinh tế
chính thức
Kỹ thuật
viên chức; chính thức
Từ điển Anh - Anh
official
|

official

official (ə-fĭshʹəl) adjective

Abbr. off.

1. Of or relating to an office or a post of authority: official duties.

2. Authorized by a proper authority; authoritative: official permission.

3. Holding office or serving in a public capacity: an official representative.

4. Characteristic of or befitting a person of authority; formal: an official banquet.

5. Authorized by or contained in the U.S. Pharmacopoeia or National Formulary. Used of drugs.

noun

Abbr. off.

1. One who holds an office or a position, especially one who acts in a subordinate capacity for an institution such as a corporation or governmental agency.

2. Sports. A referee or an umpire.

 

[From Middle English, ecclesiastical officer, from Old French, from Latin officiālis, an attendant of an office, from officium, duty, service. See office.]

offiʹcialdom noun

offiʹcially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
official
|
official
official (adj)
authorized, certified, endorsed, sanctioned, allowed, approved, formal, authoritative, legitimate
antonym: informal
official (n)
bureaucrat, administrator, representative, spokesperson, officer, executive, exec (informal)