Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoặc
[ngoặc]
|
Hook.
Pull (down...) with a hook.
To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit.
Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked.
To put a caret in a sentence where there is an omission.
To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).
(thông tục) Be in cahoots with (Mỹ).
To be in cahoots and appropriate public property.
bracket
in brackets, in enverted commas
set/strike up an acquaitance; enter into relations
Từ điển Việt - Việt
ngoặc
|
danh từ
ngoặc đơn, ngoặc kép, nói tắt
mở ngoặc
động từ
thông đồng
ngoặc với bọn xấu
kéo lại hoặc kéo xuống bằng một cái móc
ngoặc quả cam