Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tham
[tham]
|
to lust after/for something; to crave for something; to covet
greedy; rapacious; voracious; covetous
Tham , sân , si
Lust, hatred, delusion
By observing the Five Precepts, lust, hatred, and delusion may be overcome
Từ điển Việt - Việt
tham
|
danh từ
tham biện, tham tri, nói tắt
động từ
ham muốn không chính đáng
tham của; tham sống sợ chết (tục ngữ)
cố cho được nhiều
ăn tham; tham thì thâm (tục ngữ)