Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoặc kép
[ngoặc kép]
|
inverted commas; quotation marks; quotes
To use too many quotation marks
To put a word in inverted commas/in quotation marks
To open/close inverted commas; To open/close quotation marks
Từ điển Việt - Việt
ngoặc kép
|
danh từ
dấu " " đặt ở đầu và cuối câu, chỉ lời nói hoặc một câu văn được thuật lại