Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoảnh
[ngoảnh]
|
Turn one's head, turn round.
To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one.
Từ điển Việt - Việt
ngoảnh
|
động từ
quay mặt về phía nào đó
ngoảnh đi, vờ như không thấy