Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghi binh
[nghi binh]
|
( chiến thuật nghi binh ) diversionary tactics; diversion
To create/stage a diversion
Marines attacked Baath party headquarters and a bridge in the city to create a diversion, while special forces stormed the hospital where she was held
Từ điển Việt - Việt
nghi binh
|
động từ
dùng mưu kế đánh lừa địch, trong chiến đấu
tiến hành kế nghi binh
danh từ
toán quân huy động để lừa địch
ban chỉ huy phân công cho tôi làm nghi binh (Nguyễn Đình Thi)