Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến thuật
[chiến thuật]
|
tactics
Ambush tactics
Tactics of opposing a small force to a bigger one
Shock tactics
tactical
Tactical air force
To grasp all tactical principles
To raise the tactical standard of the football team
line, slogan and methods of action
Revolutionary strategy, line, slogan and methods of action
Từ điển Việt - Việt
chiến thuật
|
danh từ
phối hợp kế hoạch và phương pháp chiến đấu trong từng trận đánh
chiến thuật phục kích; chiến thuật tấn công ào ạt
phương pháp tổ chức và tiến hành chiến đấu
chiến thuật cách mạng; nắm vựng các nguyên tắc chiến thuật
cách xử lí tình huống trong thi đấu thể thao
đội hình chiến thuật
những biện pháp kết hợp với nhau để có hiệu quả tốt
mỗi kế hoạch đều có chiến thuật
tính từ
thuộc về chiến thuật
chiến thuật rút lui