Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phục kích
[phục kích]
|
to waylay; to ambush
To lay/set an ambush for the enemy patrol; To waylay/ambush the enemy patrol
To lie in wait/ambush outside the strategic hamlet
Từ điển Việt - Việt
phục kích
|
động từ
bố trí lực lượng chờ sẵn địch để đánh bất ngờ
lọt vào phục kích