Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyên tắc
[nguyên tắc]
|
principle
To lay something down as a principle
It's not the money, it's the principle
It's a matter of principle
He's very strict in matters of principle
The principle governing our actions; the mainspring of our actions
Chuyên ngành Việt - Anh
nguyên tắc
[nguyên tắc]
|
Tin học
principle
Từ điển Việt - Việt
nguyên tắc
|
danh từ
điều cơ bản định ra, làm cơ sơ cho các mối quan hệ xã hội
thực hiện đúng nguyên tắc
điều cơ bản rút ra từ thực tế để chỉ đạo hành động