Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngầu
[ngầu]
|
cũng như ngàu - very muddy
Afterthe rain the river water was very muddy.
(of eyes) Bloodshot.
To have bloodshot eyes bacause of a bad sore.
To have bloodshot eyes bacause of anger.
Từ điển Việt - Việt
ngầu
|
tính từ
đục, có nhiều tạp chất nổi lên
nước sông đục ngầu