Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đục
[đục]
|
to chisel; to carve
opaque; matte
Từ điển Việt - Việt
đục
|
danh từ
dụng cụ có lưỡi sắc, dùng để khoét những lỗ trên gỗ, đá, kim loại
đục đá
sâu mọt ăn mòn cho rỗng bên trong
mối đục cây cột
tính từ
có nhiều gợn làm cho mờ
nước đục; gương đục
âm thanh trầm trầm
giọng nói đục
không trong sạch
sống đục
động từ
khoét bằng cái đục
đục tượng
tham nhũng
quan lại đục dân