Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nết
[nết]
|
Habit, behaviour, conduct, manner
Good habit, good behaviour.
That family knows how to bring up the children who all are well-behaved.
Beauty is but skin deep; handsome is that handsome does.
quality, merit, virtue
Từ điển Việt - Việt
nết
|
danh từ
tâm tính, thói quen ăn ở
cái nết đánh chết cái đẹp (tục ngữ); tốt gỗ hơn tốt nước sơn, xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người (ca dao)