Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nảy
[nảy]
|
động từ.
open, blossom out, bloom; germinate; sprout, shoot
rebound, recoil
rebound from the ground
appear, make one's appearance, show oneself, flash, gleam, appear for a moment
an idea flashed across his mind
a violent slap in the eye; see stars
Từ điển Việt - Việt
nảy
|
động từ
bắt đầu phát sinh
nảy ra một sáng kiến
bắt đầu nhú ra
giậu thu vừa nảy giò sương (Truyện Kiều)
xem nẩy