Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặt đất
[mặt đất]
|
the face of the earth; the earth's surface; ground
They disappeared from/off the face of the earth
Chuyên ngành Việt - Anh
mặt đất
[mặt đất]
|
Hoá học
land surface
Vật lý
earth surface
Xây dựng, Kiến trúc
earth surface
Từ điển Việt - Việt
mặt đất
|
danh từ
bề mặt của đất
buổi sáng, sương phủ khắp mặt đất