Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nẩy
[nẩy]
|
Bounce; rebound; recoil
To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again.
To startle.
sprout
Từ điển Việt - Việt
nẩy
|
xem nảy (nghĩa 1)
động từ
bật mạnh lên đột ngột rồi rơi xuống
quả bóng nẩy lên; giật nẩy mình