Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tung
[tʌη]
|
xem tung-tree
Từ điển Việt - Anh
tung
[tung]
|
to toss; to throw; to launch
To launch a new product on the market
to spread (rumour)
Từ điển Việt - Việt
tung
|
động từ
ném đột ngột lên cao
tung bóng;
gió thổi tung bụi mù mịt
mở rộng ra đột ngột
tung lưới đánh cá;
mở tung cánh cửa
làm rời thành nhiều mảnh
chiếc cốc rơi vỡ tung;
mìn nổ tung
xáo trộn thứ tự các bộ phận
tháo tung máy móc;
lục tung đồ đạc
đưa ra cùng lúc cho mọi người biết
tung tin đồn nhảm;
tung sản phẩm khuyến mãi