Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mũi
[mũi]
|
nose; conk
To poke one's nose into other people's business
My nose is tickling; I've got a tickle in my nose
head; prow
cape; headland; promontory
suture; stitch
He had to have five stitches in his face
injection
To give somebody a tetanus injection
Chuyên ngành Việt - Anh
mũi
[mũi]
|
Kỹ thuật
extremity piece
Sinh học
nose
Vật lý
nose
Xây dựng, Kiến trúc
nose
Từ điển Việt - Việt
mũi
|
danh từ
phần nhô cao giữa mặt người và động vật, là cơ quan để thở và ngửi
lỗ mũi
nước mũi, nói tắt
sổ mũi
chất nhầy lẫn trong phân của người đi kiết
đi ngoài ra mũi
phần nhọn và sắt ở đầu một số vật
mũi kim
mỗi lần sử dụng mũi nhọn và sắc
tiêm một mũi vào vai
mỏm đất nhọn nhô ra biển
mũi Cà Mau
lực lượng có nhiệm vụ tiến công vào lòng đối phương
chia làm hai mũi thọc vào đồn địch
phía trước của tàu, thuyền