Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
uốn ván
[uốn ván]
|
(y học) lock-jaw; tetanus
Have you been injected against tetanus?
DPT : Combined vaccine against diphtheria, pertussis and tetanus
Từ điển Việt - Việt
uốn ván
|
danh từ
bệnh do một loại vi khuẩn qua vết thương xâm nhập vào cơ thể, gây nên những cơn co giật, khó thở dễ dẫn đến tử vong
tiêm phòng uốn ván