Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ho gà
[ho gà]
|
( chứng ho gà ) whooping-cough; pertussis
Whooping-cough vaccine
Từ điển Việt - Việt
ho gà
|
danh từ
bệnh ho từng cơn rũ rượi ở trẻ em, hay lây
tiêm vác xin ngừa bệnh ho gà