Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mỏi
[mỏi]
|
get tired/fatigued, tire/weary, oneself, fatigue oneself
To feel weary in one's legs after walking ten kilometres.
Sickening for some illness, indisposed.
Toy is very wet, so I am sickening for something.
Chuyên ngành Việt - Anh
mỏi
[mỏi]
|
Kỹ thuật
fatigue
Vật lý
fatigue
Xây dựng, Kiến trúc
fatigue
Từ điển Việt - Việt
mỏi
|
tính từ
cảm giác thân thể rời rạc, như không muốn cử động nữa
đi nhiều mỏi chân; xách nặng mỏi tay