Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ẩm
[ẩm]
|
tính từ
wet, damp, humid, moist (như ẩm ướt )
damp clothes
the ground is damp with dew
wet weather
damp-proof
động từ
to drink
danh từ
dampness; humidity, moisture
Chuyên ngành Việt - Anh
ẩm
[ẩm]
|
Kỹ thuật
humidity
Toán học
humidity
Từ điển Việt - Việt
ẩm
|
tính từ
thấm nước hoặc chứa nhiều hơi nước
mặt đất ẩm sương đêm; quần áo ẩm; Tôi cúi mình bước vào, chỉ thấy tối như bưng lấy mắt và thấy hơi ẩm lạnh thấm vào tận trong mình. (Thạch Lam)
(Hán Việt) uống
ẩm thực; đối ẩm; Liên ngâm đối ẩm đòi phen (Chinh phụ ngâm khúc)