Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mù quáng
[mù quáng]
|
blind; unquestioning
To have a blind confidence in somebody; To trust somebody unreservedly/blindly
To obey blindly/unquestioningly
She's been blinded by love/hatred
He's blinded by his love for her
Từ điển Việt - Việt
mù quáng
|
tính từ
thiếu sáng suốt, không phân biệt được phải trái
ghen tuông mù quáng; mù quáng nghe theo lời xúi giục