Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
list
[list]
|
danh từ
trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
(hàng hải) nghiêng về một bên
bức tường này nghiêng hẳn về một bên
mép vải; dải
mép vải nhét khe cửa
bịt khe cửa bằng mép vải (cho khỏi gió lùa)
( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
thách thức ai, nhận sự thách thức của ai
danh sách, sổ, bản kê khai
làm một bản danh sách về...
xoá tên khỏi danh sách
danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
gần chết do bạo bệnh
ngoại động từ
viền, diềm bằng vải
nhét mép vải (vào khe cửa)
ghi vào danh sách
(từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
listed
|
listed
listed (adj)
registered, recorded, itemized, enumerated
antonym: unlisted